Chi tiết
Cánh máy bơm ly tâm hở 1 phía (Semi – open impeller)
_Cánh bơm nước được thiết kế mở ½ hay còn gọi là cánh bơm bán hở, thích hợp bơm chất lỏng nặng hơn nước, bơm nước có lẫn nhiều cặn, rác thải.
_Cánh quạt máy bơm nước bán hở còn có tên gọi khác là bơm cánh quạt xoáy, là kiểu cánh xoáy không đồng tâm theo một hướng nhất định.Cánh quạt xoáy này thường được lắp đặt cho các loại máy bơm chìm nước thải, bơm chìm hút bùn. Nhờ có thiết kế cánh hở nên bơm có thể bơm được bùn, nước thải có cặn bẩn mà không sợ bị ảnh hưởng quá nhiều bởi lực ma sát làm mài mòn cánh. Ngoài ra máy bơm nước cánh quạt xoáy còn có thể bơm được hóa chất.
_Cánh quạt máy bơm nước hở là loại cánh bơm được thiết kế đặt biết để có thể bơm được một lượng nước lớn mà áp suất không quá cao. Đây là loại cánh thường được lắp đặt cho các dòng máy bơm ly tâm để vận chuyển nước hay chất lỏng từ bể chứa này qua bể chứa khác.
Ứng dụng máy bơm điện chìm WS
Khai thác nước ngầm có cặn bẩn, bùn và tạp chất
Khai thác nước từ giếng hoặc hồ chứa.
Khai thác nước trong hộ gia đình, các hoạt động dân dụng và công nghiệp.
Cung cấp nước trong nông nghiệp và thủy lợi.
Điều kiện vận hành
Nhiệt độ chất lỏng Maxiumum lên đến + 40ºC.
Hàm lượng cát tối đa: 0,1 %.
Động cơ và bơm
Động cơ Rewindable.
Một pha: 220V -240V / 50Hz
Ba pha: 380V – 415V / 50Hz
Có loại có phao chống cạn.
Dung sai đường cong theo ISO 9906.
Tùy chọn theo yêu cầu
Phốt cơ khí đặc biệt.
Điện áp khác hoặc tần số 60 Hz.
Chế độ bảo hành
Thời gian bảo hành 12 tháng
STT | MÃ HÀNG | CÔNG SUẤT | ĐIỆN ÁP | ĐƠN GIÁ | |
HP | KW | VOLT | |||
1 | WSD9-8-0.37E | 0.5HP | 0.37 | 220V | 1,365,000 |
2 | WSD15-10-0.75E | 1HP | 0.75 | 2,093,000 | |
3 | WSD20-11-1.1E | 1.5HP | 1.1 | 2,460,000 | |
4 | WSD15-16-1.5E | 2HP | 1.5 | 2,685,000 | |
5 | WSD20-17-2.2E | 3HP | 2.2 | 3,840,000 | |
6 | WS15-16-1.5E | 2HP | 1.5 | 380V | 2,685,000 |
7 | WS20-17-2.2E | 3HP | 2.2 | 3,640,000 | |
8 | WS60-11-4E | 5HP | 3.7 | 4,550,000 |
Bảng báo giá & công suất máy bơm
STT | MÃ HÀNG | CÔNG SUẤT | ĐIỆN ÁP | LƯU LƯỢNG - CỘT ÁP | |
HP | KW | VOLT | |||
1 | WSD9-8-0.37E | 0.5HP | 0.37 | 220V | 12m³/10m |
2 | WSD15-10-0.75E | 1HP | 0.75 | 18m³/15m | |
3 | WSD20-11-1.1E | 1.5HP | 1.1 | 24m³/14m | |
4 | WSD15-16-1.5E | 2HP | 1.5 | 24m³/17m | |
5 | WSD20-17-2.2E | 3HP | 2.2 | 30m³/20m | |
6 | WS15-16-1.5E | 2HP | 1.5 | 380V | 24m³/17m |
6 | WS20-17-2.2E | 3HP | 2.2 | 30m³/20m | |
7 | WS60-11-4E | 5HP | 3.7 | 65m³/20m |
Bảng thông số lưu lượng và cột áp
Chú giải ký tự viết tắt của mã hàng
Các Thành Phần | Vật Liệu |
Vỏ máy bơm | AISI 304 SS |
Phớt cơ khí | Graphite-Ceramic |
Trục động cơ | AISI 304 SS-ASTM 5140 |
Dầu động cơ | Dầu an toàn với môi trường và con người |
Cánh bơm dạng hở ( loại E ) | Gang |
Thành phần & vật liệu cấu thành bơm
Đánh giá
Không tìm thấy bài viết