Chi tiết
Cánh kín:
_Là loại cánh thông dụng nhất hiện nay. Có thiết kế dạng kín, phía trong có rãnh để cho nước vào. Chủ yếu được dùng trong các máy bơm nước thông thường, bơm công nghiệp cấp nước 1 tầng cánh, ưu điểm của loại bơm cánh kín là độ bền cao, bơm đẩy nước lên rất cao. Tuy nhiên nếu trong nguồn nước có lẫn cặn bẩn, đất đá thì cánh sẽ rất nhanh bị mài mòn, đó là ưu điểm của máy bơm sử dụng cánh kín. Dòng bơm cánh kín có giá thấp, bơm nước bền, khỏe nhưng lại dễ bị hỏng máy bơm nếu như nguồn nước có lẫn rác hoặc cát. Loại cánh này chủ yếu là các dòng bơm nước gia đình, bơm nước công nghiệp có công suất dưới 37 KW.
_Tùy vào điều kiện và địa hình, chúng ta sẽ chọn các loại bơm với thông số thích hợp, tránh tình trạng mua về không dùng được hoặc sử dụng không hiệu quả.
_Với nhiều chủng loại máy bơm trên thị trường hiện nay, Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp Công ty Chiến Hoa để được tư vấn trực tiếp và báo giá chính xác.
Ứng dụng máy bơm điện chìm WS
Khai thác nước ngầm không có rác thải, cát và tạp chất
Khai thác nước từ giếng hoặc hồ chứa.
Khai thác nước trong hộ gia đình, các hoạt động dân dụng và công nghiệp.
Cung cấp nước trong nông nghiệp và thủy lợi.
Điều kiện vận hành
Nhiệt độ chất lỏng Maxiumum lên đến + 40ºC.
Hàm lượng cát tối đa: 0,1 %.
Động cơ và bơm
Động cơ Rewindable.
Một pha: 220V -240V / 50Hz
Ba pha: 380V – 415V / 50Hz
Có loại có phao chống cạn.
Dung sai đường cong theo ISO 9906.
Tùy chọn theo yêu cầu
Phốt cơ khí đặc biệt.
Điện áp khác hoặc tần số 60 Hz.
Chế độ bảo hành
Thời gian bảo hành 12 tháng
STT | MÃ HÀNG | CÔNG SUẤT | ĐIỆN ÁP | ĐƠN GIÁ | |
HP | KW | VOLT | |||
1 | WSD24-15-0.75B | 1HP | 0.75 | 220V | Đang cập nhật |
2 | WSD26-17-1.1B | 1.5HP | 1.1 | Đang cập nhật | |
3 | WSD30-22-1.5B | 2HP | 1.5 | Đang cập nhật | |
4 | WSD35-25-2.2B | 3HP | 2.2 | Đang cập nhật | |
5 | WS35-25-2.2B | 3HP | 2.2 | 380V | Đang cập nhật |
6 | WS68-25-3.7B | 5HP | 3.7 | Đang cập nhật |
Bảng báo giá & công suất máy bơm
STT | MÃ HÀNG | CÔNG SUẤT | ĐIỆN ÁP | LƯU LƯỢNG-CỘT ÁP | |
HP | KW | VOLT | Qmax/Hmax | ||
1 | WSD24-15-0.75B | 1HP | 0.75 | 220V | 24m³/15m |
2 | WSD26-17-1.1B | 1.5HP | 1.1 | 26m³/17m | |
3 | WSD30-22-1.5B | 2HP | 1.5 | 30m³/22m | |
4 | WSD35-25-2.2B | 3HP | 2.2 | 35m³/25m | |
5 | WS35-25-2.2B | 3HP | 2.2 | 380V | 35m³/25m |
6 | WS68-25-3.7B | 5HP | 3.7 | 68m³/25m |
Bảng thông số lưu lượng và cột áp
Chú giải ký tự viết tắt của mã hàng
Các Thành Phần | Vật Liệu |
Vỏ máy bơm | AISI 304 SS |
Phớt cơ khí | Graphite-Ceramic |
Trục động cơ | AISI 304 SS-ASTM 5140 |
Dầu động cơ | Dầu an toàn với môi trường và con người |
Cánh bơm dạng kín ( loại B ) | Gang |
Thành phần & vật liệu cấu thành bơm
Đánh giá
Không tìm thấy bài viết