Chi tiết
Bồn nhựa đa chức năng Tân Á có khả năng cách nhiệt tốt, đồ bền cao, thích hợp cho tất cả các nguồn nước (bao gồm nước giếng khoan, nước nhiễm phèn, nhiễm mặn…) phù hợp để sử dụng tại các vùng biển, có thể sử dụng để đựng thực phẩm hoặc hóa chất.
- Bồn nhựa Tân Á được sản xuất trên dây chuyền công nghệ tiên tiến của Châu Âu, có thể sản xuất được các loại bồn lớn từ 5000-10000 lít, kết cấu 3 lớp giúp tăng khả năng chống ăn mòn, chịu va đập. Nguyên liệu hạt nhựa PE nhập khẩu từ Hàn Quốc, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm và độ bền của sản phẩm.
- Bồn nhựa Tân á đa dạng về mẫu mã, dung tích, kiểu dáng (đứng hoặc ngang) phù hợp thị hiếu của người tiêu dùng và diện tích lắp đặt của từng gia đình. Thân bồn được bố trí những đường gân tròn vừa có tính thẩm mỹ cao vừa đảm bảo tính kết cấu vững trắc.
- Kết cấu cút nước theo tiêu chuẩn phụ kiện bán ngoài thị trường, dễ dàng thay thế. Vật liệu làm cút ABS cứng, vững, vệ sinh và sang trọng.
- Nắp bồn được chế tạo bằng phương pháp ép phun công nghệ cao, từ nguyên liệu nhựa PE đồng nhất màu sắc và đồng nhất với thân bồn.
- Bồn nhựa Tân á đa dạng về mẫu mã, dung tích, kiểu dáng (đứng hoặc ngang) phù hợp thị hiếu của người tiêu dùng và diện tích lắp đặt của từng gia đình. Thân bồn được bố trí những đường gân tròn vừa có tính thẩm mỹ cao vừa đảm bảo tính kết cấu vững trắc
Thông Số Kỹ Thuật:
Mã hiệu sản phẩm | Cấu tạo cơ bản | Thông số bồn (mm) | Thông số lắp đặt (mm) | Đường kính cổ bồn F (mm) | ||||
Loại tai | Số tai gân | Màu sắc | Đường kính | Chiều cao | Đường kính | Chiều cao | ||
1 . Bồn nhựa đứng tai tròn | ||||||||
300 L | Tròn | 4 | Xanh da trời | 750 | 850 | 800 | 900 | 455 |
400 L | Tròn | 4 | Xanh da trời | 800 | 970 | 850 | 1020 | 455 |
500 L | Tròn | 4 | Xanh da trời | 910 | 955 | 960 | 1005 | 455 |
700L | Tròn | 4 | Xanh da trời | 990 | 1045 | 1040 | 1095 | 455 |
1000 L | Tròn | 6 | Xanh da trời | 1115 | 1235 | 1165 | 1285 | 455 |
1500L | Tròn | 6 | Xanh da trời | 1260 | 1415 | 1310 | 1465 | 455 |
2000L | Tròn | 6 | Xanh da trời | 1390 | 1550 | 1440 | 1600 | 455 |
3000L | Tròn | 6 | Xanh da trời | 1575 | 1810 | 1625 | 1860 | 455 |
4000L | Tròn | 6 | Xanh da trời | 1770 | 1920 | 1820 | 1970 | 455 |
5000L | Tròn | 6 | Xanh da trời | 1890 | 2080 | 1940 | 2120 | 455 |
7500L | Tròn | 6 | Xanh da trời | 1995 | 2775 | 2045 | 2825 | 455 |
1000L | Tròn | 6 | Xanh da trời | 2100 | 3335 | 2150 | 3385 | 455 |
2. Bồn nhựa đứng tai vuông | ||||||||
300L | Vuông | 4 | Xanh da trời | 750 | 850 | 800 | 900 | 455 |
400L | Vuông | 4 | Xanh da trời | 800 | 970 | 850 | 1020 | 455 |
500L | Vuông | 4 | Xanh da trời | 910 | 955 | 960 | 1005 | 455 |
700L | Vuông | 4 | Xanh da trời | 990 | 1045 | 1040 | 1095 | 455 |
1000L | Vuông | 4 | Xanh da trời | 1115 | 1235 | 1165 | 1285 | 455 |
3. Bồn nhựa ngang | ||||||||||
Mã hiệu sản phẩm | Cấu tạo cơ bản | Thông số bồn (mm) | Thông số lắp đặt (mm) | Đường kính cô bồn F (mm) | ||||||
Loại chân | Số chân | Màu sắc | Đường kính | Chiều cao | Chiều dài | Đường kính | Chiều cao | Chiều dài | ||
300L | Vuông | 6 | Xanh da trời | 655 | 715 | 1010 | 705 | 765 | 1060 | 455 |
500L | Vuông | 6 | Xanh da trời | 815 | 870 | 1120 | 865 | 930 | 1170 | 455 |
1000L | Vuông | 6 | Xanh da trời | 1005 | 1055 | 1485 | 1065 | 1105 | 1535 | 455 |
1500L | Vuông | 6 | Xanh da trời | 1150 | 1200 | 1700 | 1210 | 1250 | 1750 | 455 |
2000L | Vuông | 6 | Xanh da trời | 1275 | 1315 | 1855 | 1325 | 1365 | 1905 | 455 |