Chi tiết
1. Vật liệu
Ống và phụ tùng ống PPR được sản xuất từ nhựa Polypropylene Random Copolymers
2. Lĩnh vực áp dụng:
Xây dụng dân dụng (dùng để dẫn nước nóng, lạnh trong sinh hoạt);
Công nghiệp, nông nghiệp (dùng để dẫn dầu, chất lỏng ăn mòn cao, dung dịch dinh dưỡng, thực phẩm, dẫn nước tưới tiêu);
Y tế (dùng cho hệ thống cấp nước sạch tại các bệnh viện);
dùng cho hệ thống ống của các nhà máy sử dụng năng lượng mặt trời…
3. Ưu điểm
-Nhẹ nhàng, dễ vận chuyển.
-Độ bền cơ học và độ chịu va đập cao.
-Dùng để vận chuyển chất lỏng, chất khí.
-Xu hướng đóng cặn và tỉ trong ống thấp.
-Tuổi thọ cao trên 50 năm.
-Hệ số giãn nỡ nhiệt lớn hơn so với ống kim loại.
-Có thể sử dụng ở nhiệt độ từ 70oC đến 95oC.
-Chi phí lắp đặt thấp.
4. Tiêu chuẩn sản xuất :
Ống PPR được sản xuất theo tiêu chuẩn: DIN 8077: 1999
STT NO | CỠ ỐNG SIZE (mm) | ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI OUTSITE DIAMETR (mm) | ĐỘ DÀY WALL THICKNESS (mm) | ÁP SUẤT DANH NGHĨA NOMINAL PRESSURE (bar) |
1 | Ø20 X 3,4 | 20,0 ± 0,3 | 3,4 ± 0,5 | PN20 |
2 | Ø20 X 4,1 | - | 4,1 ± 0,6 | PN25 |
3 | Ø25 X 4,2 | 25,0 ± 0,3 | 4,2 ± 0,6 | PN20 |
4 | Ø25 X 5,1 | - | 5,1 ± 0,7 | PN25 |
5 | Ø32 X 5,4 | 32,0 ± 0,3 | 5,4 ± 0,7 | PN20 |
6 | Ø32 X 6,5 | - | 6,5 ± 0,8 | PN25 |
7 | Ø40 X 6,7 | 40,0 ± 0,4 | 6,7 ± 0,8 | PN20 |
8 | Ø40 X 8,1 | - | 8,1 ± 1,0 | PN25 |
9 | Ø50 X 8,3 | 50,0 ± 0,5 | 8,3 ± 1,0 | PN20 |
10 | Ø50 X 10,1 | - | 10,1 ± 1,2 | PN25 |
11 | Ø63 X 10,5 | 63,0 ± 0,6 | 10,5 ± 1,2 | PN20 |
12 | Ø63 X 12,7 | - | 12,7 ± 1,3 | PN25 |
13 | Ø75 X 12,5 | 75,0 ± 0,7 | 12,5 ± 1,3 | PN20 |
14 | Ø75 X 15,1 | - | 15,1 ± 1,6 | PN25 |
15 | Ø90 X 15,0 | 90,0 ± 0,9 | 15,0 ± 1,6 | PN20 |
16 | Ø90 X 18,1 | - | 18,1 ± 1,9 | PN25 |
17 | Ø110 X 18,3 | 110,0 ± 0,9 | 18,3 ± 1,9 | PN20 |
18 | Ø110 X 22,1 | - | 22,1 ± 2,5 | PN16 |
19 | Ø125 X 20,8 | 125,0 ± 1,2 | 20,8 ± 2,2 | PN20 |
20 | Ø125 X 25,1 | - | 25,1 ± 2,7 | PN25 |
21 | Ø140 X 23,3 | 140,0 ± 1,3 | 23,3 ± 2,5 | PN20 |
22 | Ø140 X 28,1 | - | 28,1 ± 3,0 | PN25 |
23 | Ø160 X 26,6 | 160,0 ± 1,5 | 26,6 ± 2,8 | PN20 |
24 | Ø160 X 32,1 | - | 32,1 ± 3,4 | PN25 |
25 | Ø180 X 29,0 | 180,0 ± 1,7 | 29,0 ± 3,0 | PN20 |
26 | Ø180 X 36,1 | - | 36,1 ± 3,7 | PN25 |
27 | Ø200 X 33,2 | 200,0 ± 1,8 | 33,2 ± 3,5 | PN20 |
28 | Ø225 X 37,4 | 225,0 ± 2,1 | 37,4 ± 3,9 | PN20 |